--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lầm bầm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lầm bầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lầm bầm
+ verb
to mumble, to grumble
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lầm bầm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lầm bầm"
:
lầm bầm
lẩm bẩm
lươm bươm
Lượt xem: 633
Từ vừa tra
+
lầm bầm
:
to mumble, to grumble
+
amen
:
(tôn giáo) A-men (dùng khi cầu kinh)to say amen to something đồng ý với cái gì, tán thành cái gì